hải châu en chinois
Voix:
TranductionPortable
- 海洲郡
- ngô bảo châu: 吳宝珠...
- phan bội châu: 潘佩珠...
- col de hải vân: 海云关...
- district de hải hà: 海河县...
- lai châu: 莱州市 (越南)...
- district de cát hải: 葛海县...
- district de hải an: 海安郡 (越南)...
- hải dương: 海阳市 (越南)...
- hải phòng: 海防市...
- châu Đốc: 朱笃市...
- phan châu trinh: 潘周桢...
- nguyễn hữu cảnh: 阮有镜...
- hârlău: 赫尔勒乌...
- diocèse de hải phòng: 天主教海防教区...
- district de kiên hải: 坚海县...